Giáo án chương trình giáo dục THCS môn Sinh học

pdf 38 trang hongtran 05/01/2023 10400
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo án chương trình giáo dục THCS môn Sinh học", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfgiao_an_chuong_trinh_giao_duc_thcs_mon_sinh_hoc.pdf

Nội dung text: Giáo án chương trình giáo dục THCS môn Sinh học

  1. MƠN SINH HỌC Tiết 1 - Bài 15: ƠN M U V N U N T C TRU ỀN M U I.Mục tiêu: 1. Kiến thức - u n t n n m u v n n n - n s tru n m u C 2. Kỹ năng - S - 3. Thái độ - o dụ ứ ữ , o ệ . 4. Năng lực cần đạt được: N : , ấ , d , ạo, o , ợ , dụ , dụ ữ. N , ĩ ệ o S - Các , kĩ n ng chuyên biệ trong Sinh h , quan sát, ấ o , ệ II. Chuẩn bị của giáo viên và học sinh 1. Giáo viên: KHDH, C ẩ ị o 48, 89 S B ụ án PHT Phiếu học tập (Đáp án) Tìm hiểu về hiện tượng đơng máu Tiêu chí Nội dung ệ - Đ ệ ợ ố H ệ ợ - ị ứ ạ -> ộ ú ồ ừ ờ ộ ố ị C T o -> T ầ ỡ -> Enzim Máu C H -> C ấ Đ Vai trị - ú o ệ ố ấ ị 2. Học sinh: - Soạ - PHT (B ụ ẻ ẵ ) III. Hoạt động dạy - học. 1. n đ nh t chức l p: 2. Kiểm tra bài cũ:T o ệ ủ ạ ầ ?
  2. 3. Bài m i: 3.1. Khởi động - GV nêu một số vấ sau: Th tr lời, d o ống sau: + Đứt tay cạn, v ứt nhỏ. + Đứt tay sâu, v ứt rộng. - HS ti p nhận và th c hiện nhiệm vụ theo cá nhân. - Đ n phẩm của h c sinh GV gi ng bài m i 3.2. Hình thành kiến thức Hoạt động của V Hoạt động của HS Nội dung NL – KN - TH Hoạt đơng 1 : Tìm hiểu cơ chế đơng máu và vai trị của nĩ – 15 phút - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị , - ậ : C não - H ứ ứ oạ ộ : â , eo , eo - P ệ dạ : S ,B ụ PHT - V ầ : Ho - C â 3. Cấu tạo và chức ộ d PHT ứ năng của các - N - V ữ : ồ o S -> ghi thành phần cấu : + Các nhĩm trình bày ứ tạo máu , - T o 3.3. Tiểu cầu ấ , + C ậ o ộ a. Cơ chế đơng ợ ủ HS, o dung. máu và vai trị tiểu - C ệ - Đạ d ệ cầu ệ o - GV , - Đ ệ S : ậ ứ ẩ ồ ợ HS eo dõ o ố hàn ứ , ủ - Nhĩm khác theo , o ệ mình. dõ ậ é - Ý ĩ ú , sung. o ệ ố , ứ - V ỏ : N - Cầ â o ấ ị , ố ấ , o máu. + S - Các nhĩm theo dõi - Ứ dụ : Ứ ố o ủ ứ dụ o máu ? ẩ , ầ + T ầ ị - C â ờ o â ỏ -> HS khác máu? ậ é Hoạt động 2 Các nguyên tắc truyền máu - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị ,
  3. - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â , eo , eo - P ệ dạ : SGK, tranh phĩng to tr. 48, 49 SGK. B ụ PHT - V â ỏ : HS ứ b. Các nguyên tắc - N + Hồ ầ ờ ệ ủ S , truyền máu : oạ hình 15.2 SGK *) Tìm ểu , nào ? - T o n ĩm m u ở n ờ ấ , + H ủ ố ấ â Kết luận: ở ờ ợ ờ oạ ờ , ạ d ệ cĩ 4 nhĩm máu A, - C nào? C ú â trình bày. B, AB, O. ệ o d ồ ầ ? -2 HS ồ “ - S ồ “ Mố S : + Ho ậ Mố ệ ữ ệ o ậ “ Mố ệ o o ậ ữ ậ ữ ứ , ậ ữ ” ” , ứ ” - HS dụ - HS ú ậ *) Tìm ểu o + V ậ é n u n tắ ần tuân ầ o ậ t k tru n m u ủ - HS ậ dụ Kết luận: Khi V â ỏ : ứ ở ấ 1 ầ + M ờ â ỏ tuân theo nguyên nguyên A và B cĩ - Mộ ố HS o ờ ủ + L O ợ -> HS o ù ợ khơng ? Vì sao ? Y ầ : + ầ + Máu khơng cĩ kháng + ợ ị ệ A B d ồ ầ o ờ + C O ợ â d khơng ? Vì sao ? + ợ - Ý ĩ ủ + M ễ ầ : ứ â â ệ ( V ú ệ â ố ệ B, HIV ) â ấ e o ờ ợ ? Vì sao? * HS ậ - V ậ é SGK.
  4. ầ ờ ủ HS - HS ậ dụ - V ỏ : Vậ ú ứ ã o ã ợ ờ ấ ầ ? - ị , ấ ầ ầ ? 3.3. Luyện tập - ệ ố ứ o - HS ờ â ỏ ố IV. Vận dụng - Gi i thích vì sao bị ỉa bám lâu, máu ch ã V. Tìm tịi mở rộng - HS ờ â ỏ S - Đ ụ : “ E ” - C ẩ ị 16 T ầ o ạ
  5. Tiết 2 - Bài 18: V N CHU ỂN M U QU HỆ M CH. VỆ SINH HỆ TUẦN HO N I.Mục tiêu: 1. Kiến Thức - Trình bày ợ ờ ủ o ị ầ o ỏ ị ầ o - T ợ ồ ậ ồ ậ ạ 2. Kỹ năng - S h. - 3. Thái độ - o dụ o ệ , ệ ầ o 4. Năng lực cần đạt được: N : , ấ , d , ạo, o , ợ , dụ ữ. N , ĩ ệ o S - C ệ o S ứ , ờ o , ệ o ị ệ - Các kĩ n ng chuyên biệ trong Sinh h , quan sát, ấ o , ệ II. Chuẩn bị của giáo viên và học sinh 1. Giáo viên:T 18 1 S T ệ ộ ố ệ ạ , ứ o cho ạ 2. Học sinh: Soạ III. Tiến trình dạy - học. 1. n đ nh t chức: 2. Kiểm tra bài cũ: - T ấ ạo ủ V o ỉ eo ộ - Tạ o oạ ộ ố ộ ờ ệ ỏ ? 3. Bài m i: 3.1. Khởi động - GV nêu một số vấ sau: + Huy t áp ? N ời bị bệnh huy ờng bi u hiệ nào? + Hã ộ â â ạ o ệ ạ ? - HS ti p nhận và th c hiện nhiệm vụ theo cá nhân: + N ời mệt, cĩ th dẫ ột quỵ, nguy hi n tính mạ + B ợ ,
  6. - Đ h giá s n phẩm của h c sinh GV gi ng bài m i 3.2. Hình thành kiến thức Hoạt động của V Hoạt động của HS Nội dung NL KN TH Hoạt động 1: Sự vận chuyển máu qua hệ mạch - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị , - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â , eo , eo - P ệ dạ : SGK, Tranh hình 18.1 SGK. - V â ỏ : - C â I. Sự vận chuyển + L ủ ú ứ máu qua hệ mạch - N ầ o ụ thành 18.1; 18.2 SGK M ậ , eo 1 o ứ ệ ạ ờ: ấ ệ ạ ợ ạo ừ - Trao -> ứ ẩ ủ , , â ? ố ấ â ờ o ạ d , ạo, + H o ĩ Y ầ ỉ : ậ ố ạ ấ ỏ + L ẩ ( H - H : qu ẫ ậ ợ áp). ủ o , ĩ ạ + Vậ ố o ạ (Do â ợ ờ ộ ủ ệ ạ ấ o dã , tác, nào ? + P ố ợ ố - N - V ỏ tim. ố ) ứ ấ ạo â ỏ : - ở ộ ạ : Vậ ngồi và trong + H ? Tạ ố ờ ủ T , o ỉ ố o dã ủ nh ệ ị ứ ỏe ? ạ trong phịng thí + Vâ ố ở ộ - ở ĩ ạ : M ệ ạ , ĩ ạ - Đạ d ệ ậ ờ: - Các kĩ n ng do â ? -> nhĩm + Co ủ chuyên biệ - GV c ữ : o ậ é ạ trong mơn Sinh o ậ -> V sung. + Sứ ú ủ ồ h o, , o ậ é o ệ ứ + Sứ ú ủ â - V HS: C ĩ dã ậ + V 1 ệ ạ ở è ệ o ệ ạ Hoạt động 2: Vệ sinh hệ tim mạch - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị ,
  7. - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â , eo , eo - P ệ dạ : H 18 1 S T ệ ộ ố ệ ạ , ứ o ạ - V â ỏ : - C â ứ II. Vệ sinh hệ tim + Hã ỉ â thơng tin trong SGK mạch â ạ o ệ tr.59 a) Các tác nhân gây - N ạ ? -> ứ ạ o t m mạ , + T o e ã - T o Kết luận: C ấ ờ ị ạ ố ấ â ờ tác nhân bên ngồi , ? o ? o ạ o d , ạo, - GV cho các nhĩm - Đạ d ệ ạ o ậ , ệ bày -> nhĩm khác - ậ , ậ é , o , - V - HS : ồ - Số ạ , ấ ợ ứ , ỡ o , ố tác, o , o - Các kĩ n ng o, ấ - C ấ chuyên biệ - HS ứ ạ , ứ trong mơn Sinh - V ầ : 18 2 ỡ ộ ậ h : , + Cầ o ệ ạch SGK. - Do ệ ậ ứ ỏe o ? - T o th o ứ + C ữ ệ ố ấ â ờ - Mộ ố ú , o è ệ - B ệ è ệ ẩ ạ ? ủ ỗ HS o b) B n p p bảo v + B â e ã è ù ợ v rèn lu n t m ệ ? ã è - Các nhĩm trình bày mạ ệ o ? ộ ố â Kết luận: + N e -> nhĩm khác - Tránh các tác nhân ứ è ệ â ạ e ẽ - Tạo ộ ố gì ? ầ o , - V o HS o ậ - HS ậ ẻ -> oạ ố - L o è ệ ủ HS. ộ ứ è ệ ù ợ - Cầ è ệ
  8. ờ â dầ ứ ị ủ ạ 3.3. Luyện tập - ệ ố ứ o - L ẩ ủ ú ầ o ụ eo ộ o ệ ạ ã ợ ạo ừ â o ? IV. Vận dụng - N ệ ậ dụ o ệ â ạ o tim ạ - N ệ ậ dụ è ệ ệ ạ V. Tìm tịi mở rộng - Đ ụ : “Em ĩ b ết” - C uẩn bị b t n
  9. Tiết 3 – Bài 24: TI U HĨ V C C CƠ QU N TI U HĨ I. Mục tiêu: 1. Kiến Thức - Các nhĩm ấ o ứ C oạ ộ o - V ị ủ ờ - X ị ợ ẽ ủ ệ ở ờ 2. Kỹ năng - Q , ồ ệ ứ T d ợ , oạ ộ 3. Thái độ - o dụ ứ o ệ ệ S dụ ẩ ạ , o Tẩ ị 4. Năng lực cần đạt được: N : , ấ , d , ạo, o , ợ N , ĩ ệ o S - C ệ o S ứ ấ ạo HTH - Các kĩ n ng chuyên biệ trong mơn Sinh h : quan sát ấ ạo, â oạ ộ , ệ , II. Chuẩn bị a. Giáo viên: HDH, M ệ ờ o PHT b. Học sinh: Soạ , ụ, III. Tiến trình dạy - học. 1. n đ nh l p: 2.Kiểm tra bài cũ: V o o oạ ờ 3. Bài m i: a. Khởi động - GV nêu một số vấ sau: + Hàng ngày chúng ta ữ oạ ứ o? T ứ ợ o? + Tạ o ù ộ ẩ ầ , ờ ầ , ờ ậ ? - HS ti p nhận và th c hiện nhiệm vụ theo cá nhân. - Đ n phẩm của h c sinh.Vào bài m i. b. Hoạt động hình thành kiến thức Hoạt động của V Hoạt động của HS Nội dung NL KN TH Hoạt động 1: Thức ăn và sự tiêu hĩa 10 Phút
  10. - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị , - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â , eo , eo - P ệ dạ c: S , ệ , M ệ ờ - V ỏ : C â ĩ Chủ đề: Hệ Tiêu Hĩa + Hằ ú ờ â ỏ -> HS khác I. Tiêu hĩa và các cơ NL d , oạ ứ , ậ ứ ậ é quan tiêu hĩa ạo ộ ữ oạ - C â ứ 1. Thức ăn và sự tiêu N: ệ ứ ? S ợ ứ hĩa ộ ậ - T ứ ồ - V ữ oạ ứ ở d ệ TH: mơn ấ ữ o 2 ấ ữ hĩa -> o ệ, - Hoạ ộ ố ấ â ờ ồ : Ă , ẩ ứ , - V â ỏ : - Mộ HS TH: ứ , ấ + C ấ o o ứ , ậ ộ ( , ụ d d ỡ , ị ồ ) phân. o 24 1 24 2 tiêu hĩa ? - N ờ quá trình tiêu + C ấ o ợ n - Nhĩm khác theo dõi , ứ ậ é ứ ấ quá trình tiêu hĩa ? Y ầ : Hoạ ộ d d ỡ + Q ồ ứ , ấ ã ữ oạ ộ o ? ụ ấ d d ỡ Hoạ ộ o ? HS ậ : + V ị + Loạ ứ . ứ ? + Hoạ ộ - V ậ é + Vai trị. thêm. + T ứ dù ằ cá o ố ù ấ ấ ụ ợ dụ Hoạt động 2: Tìm hiểu các cơ quan tiêu hĩa 15 phút - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị , - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â , eo , eo - P ệ dạ : HDH, S , , PHT
  11. - V ầ : - T ị 2. Tìm hiểu các cơ + C o ị quan tiêu hĩa ở ờ - HS trình - Ố ồ : NL d , + V ệ ị ị quan tiêu hĩa trên M ệ , ầ , ạo ĩ tranh hình 24.3. , dạ d , ộ N: ệ o ? - HS ứ (R ộ o , ộ ) nhĩm -H o PHT 24.3 và hồn thành ậ theo nhĩm. 24 (PHT – B - T ồ : - V ậ é ụ) T , ầ ờ , ệ ệ - T eo dõ ậ é , ỵ, ỉ ầ - HS ậ ị, ộ xác. chung SGK. Phiếu học tập Tìm hiểu các cơ quan tiêu hố Các cơ quan trong ống tiêu hố Tuyến tiêu hố và sản phẩm tiết -T -T : M ệ , ầ , , dạ d , ộ , -T ộ : dị ộ ậ -T ị: dị ị c. Luyện tập - ệ ố ứ o - HS ờ â ỏ ố IV. Vận dụng Giải thích ba vấn đề đầu bài: + H ú ã ữ oạ ứ o? + V ứ ợ o? + Tạ o ù ộ ẩ ầ , ờ ầ , ờ ậ ? V. Tìm tịi mở rộng - H ờ â ỏ S - Đ ụ “ Em ĩ b ết” - ẻ 25 o ở. C ẩ ị 25.
  12. Tiết 4 - Bài 45:DÂ THẦN KINH TỦ I.Mục tiêu: 1.Kiến thức - H ợ ấ ạo dâ ầ ỷ â ấ ạo ở õ ứ ủ ú - Q â ệ ở ợ , ú ợ ậ ứ ủ ễ ủ ừ ú ợ ứ ủ dâ ầ ủ 2. Kỹ năng - S - 3. Thái độ - o dụ ứ ữ , o ệ 4. Năng lực cần đạt được: N : , ấ , d , ạo, o , ợ , dụ , dụ ữ N , ĩ ệ o S - Các , ĩ n ng chuyên biệ trong Sinh h , quan sát, ấ o , ệ II. Chuẩn bị: 1. Giáo viên: - o , S , T ẽ S , ẫ ậ , 2. Học sinh - Vở , S , N ấ ợ ẽ ệ S III. HO T ỘN D - HỌC. 1. Ổn định tổ chức( 1 phút) 2.Kiểm tra bài cũ ( 5 phút) - T ấ ạo ứ ủ ỷ ố ? - ạ: o d â , â o ạ ? 3.Bài mới Họat động của giáo viên Họat động của học sinh Nội dung NL KN TH HO T ỘN 1: Mở đầu a. Mục tiêu: HS ợ ộ d ủ ầ ạ ợ , ạo â o o b. Nội dung: o ệ
  13. HO T ỘN 2: Hình thành kiến thức - Nhĩm a)Mục tiêu: ấ ạo dâ ầ ỷ â ấ ạo ở õ ứ ủ ú chung: b) Nội dung:HS ứ trên các ki n thứ ã t, làm việc v i sách giáo khoa, hoạ ộng cá nhân, nhĩm hồn thành yêu cầu h c tập. - Y ầ HS ứ - HS ứ I.Dây thần kinh tuỷ , ụ I, H 43 2; 45 1 ụ I, H 43 2; - C 31 dâ ầ ấ ờ â ỏ : 45 1 ờ â ỏ : ỷ , - Cĩ b o n u â t ần k n - Mỗ dâ ầ ỷ ợ tuỷ? - 1 HS ờ , HS ợ ố ỷ ố ồ tác. - T ụ , ậ é , 2 ễ: - Các ĩ H 45 1 d ú vào - 1 HS d ú + Rễ ( ễ ậ ộ ) â H 45 1 , ấ ạo ồ ợ li tâm. chuyên ấ ạo dâ ầ dâ ầ ỷ + Rễ ( ễ ) ệ o ỷ Các HS khác quan sát, ồ ợ â mơn Sinh - V o ệ ứ ậ é , o - C ễ ỷ ỏ ỗ ố ỷ ố , ú ệ ứ ố ố ậ ạ ậ dâ ầ ỷ - L HS: - HS e + P â ệ õ ỷ ố , ễ ễ + S dụ H 45 2 ỉ HS ấ ừ ố I ễ ỷ ủ oạ ù , ụ ậ ợ “ ù ” - V ầ HS ứ - HS ĩ II. Chức năng của dây - Nhĩm ệ ầ S ụ II, ộ d ệ , thần kinh tuỷ ứ ĩ 45 ĩ 45 -Rễ : dẫ chung: - V eo 45 - 1 HS ị ầ ậ ộ ừ ệ ằ ẽ ị ị ễ ở HC 1%, , ễ , ứ ( ễ â ) , , - Rễ : dẫ - HS ậ é ầ ừ ấ Đ o ệ ệ + T ệ 1: ụ ( ễ , ợ (d ) ẽ ệ ằ g HCl 1% vào â ) tác.
  14. - Y ầ HS ị , => Dâ ầ ỷ - Các ị , ầ ừ dâ : dẫ ệ ụ (d ) ỷ ầ eo 2 chuyên - V o HS ậ ố ễ ệ o xét. ị dẫ mơn Sinh ầ o -Y ầ HS X ầ o ệ éo , chi bên kia co và xung ầ ờ dẫ cho 2 chi trên co. + T ệ 2: Rễ ị , ầ ừ ụ dẫ ỷ ố ợ - T í n m 1 o p ép t rút r o o kết luận ì v năn rễ - HS o ậ 2 â ỏ , tr ớ ? ờ , ậ é - T í n m 2 1 o p ép t rút r kết luận ì v năn rễ sau? - HS ậ - V ậ é , ậ - V â ỏ : - u năn â t ần k n tuỷ? - Y ầ 1 HS ậ (SGK). HO T ỘN 3: Hoạt động luyện tập a. Mục tiêu: Củng cố, luyện tập ki n thức vừa h c. b. Nội dung:Dạ , oạ ộ , oạ ộ â V giao nhiệm vụ cho học sinh làm bài tập trắc nghiệm: Câu 1. Co ờ o dâ ầ ủ ?
  15. A. 31 B 12 C 26 D. 15 Câu 2. Rễ ủ ủ ố ị ? A Rễ â B Rễ C. Rễ ậ ộ D Rễ â Câu 3. Dâ ầ ủ ợ ấ ạo o ? A Tù ừ oạ dâ ầ ợ ấ ạo ở ợ ầ ậ ộ o ợ B C ỉ ợ ấ ạo ở ợ ầ ậ ộ C C ỉ ợ ấ ạo ở ợ ầ D. B o ồ ợ ầ ợ ầ ậ ộ Câu 4. Rễ ở ủ ố A ễ o ễ ậ ộ B ễ ừ ứ , ừ ứ ậ ộ C ễ ậ ộ D. ễ IV. Vận dụng: - V , T o ậ ờ â ỏ é ạ â ờ o ở ậ : Tạ o dâ ầ ủ dâ ? -Vẽ ồ d V. Hướng dẫn về nhà: H , ờ â ỏ S Đ 46 “T ụ ão, ão, ão ” ẻ 46 ( 145) o ở ậ
  16. Tiết 5 - Bài 59 : SỰ IỀU HÕ V PHỐI HỢP HO T ỘN CỦ MỘT SỐ TU ẾN NỘI TIẾT I.Mục tiêu: 1. Kiến thức - N ợ dụ ứ o o oạ ộ ộ - H õ ợ ố ợ o oạ ộ ộ ữ ữ ị ủ ờ o 2. Kỹ năng - S - 3. Thái độ - o dụ ứ ữ , o ệ 4. Năng lực cần đạt được: N : , ấ , d y, ạo, o , ợ , dụ , dụ ữ N , ĩ ệ o S - Các , ĩ n ng chuyên biệ trong Sinh h , quan sát, ấ o , ệ II. Chuẩn bị: 1. Giáo viên: - o , S , T ẽ S , ẫ ậ , 2. Học sinh - Vở , S , N ấ ợ ẽ ệ S III. HO T ỘN D - HỌC. 1.Ổn định tổ chức 2.Kiểm tra bài cũ - T ứ ủ o ồ ứ ? - N â o dẫ ữ ở dậ ở ữ? o o ầ ? 3.Bài mới Họat động của giáo viên Họat động của học sinh Nội dung NL KN TH HO T ỘN 1: Mở đầu a. Mục tiêu: HS ợ ộ d ủ ầ ạ ợ , ạo â o o b. Nội dung: o ệ
  17. HO T ỘN 2: Hình thành kiến thức - Nhĩm a) Mục tiêu:Đ o oạ ộ ủ ộ b) Nội dung:HS ứ trên các ki n thứ ã t, làm việc v i sách giáo khoa, hoạ ộng chung: cá nhân, nhĩm hồn thành yêu cầu h c tập. 1: I Đ o oạ ộ ủ , + ộ ị - HS ệ ợ ộ : ở ủ oo ộ : T - T oo ? dụ , , oạ ộ ấ , + N ậ ị ậ ủ ộ ố oạ ộ ủ - 1 – 2 HS phát , - Hoạ ộ ủ ợ ộ o ? ậ é , - Các ờ ã - V ệ ộ d tin ụ I S ợ - HS ứ ị ố ủ chuyên oo do ộ 59 – 1 2 SGK 59 1, ệ Đ trong - 2 HS 59.2 o ộ mơn o oạ ộ - T o ậ o S ờ ợ ủ , ỏ ố ấ ậ - Đạ d ệ ầ - o ệ ứ ợ , - GV ặt vấn u ển s n m II : tu ến nộ t ết k n ỉ oạt ộn r n rẽ m ịn ĩ s p ố p oạt ộn ữ 1 số tu ến tron s u ị qu trìn s n lí ễn r tron ơ t ể 2 : II S ố ợ oạ ộ + L ợ ờ o - HS ậ dụ ủ ộ : ối ị do â ? ứ ủ oo - Trong th c t ợ ờng ụ trong máu gi m mạ → u - L eo dõ ậ é , tuy n nội ti t cùng phối hợp hoạt ộ → ờng huy t. + Trình bày s phối hợp hoạt ộng của các tuy n nội ti t khi - C â ệ ộ ờng huy t gi m ? ậ S →
  18. * Ngồi ra : trên tranh + A + No ần tuỷ tuy n gĩp phần cùng glucagơn làm ờng huy t. + S phối hợp hoạ ộng của các - C ộ o tuy n nội ti t th hiệ ố ợ oạ nào ? ộ → o o d ễ ờ HO T ỘN 3: Hoạt động luyện tập - Nhĩm a. Mục tiêu: Củng cố, luyện tập ki n thức vừa h c. b. Nội dung:Dạ , oạ ộ , oạ ộ â chung: V giao nhiệm vụ cho học sinh làm bài tập trắc nghiệm: Câu 1. TH, oo ẽ ộ ợ A ù d ồ ậ B , C ù d ồ D. ù d ồ Câu 2. dụ ù d ồ , oo z ẽ ã oo o ? A. ACTH B. FSH C. GH D. TSH Câu 3. Hoo o d â o o ờ ấ , ờ ? A. Glucagơn B. ACTH C. Cooctizơn D. Insulin ợ Câu 4. Coo z do ộ o ? A T B. T ậ C T D T ỵ Câu 5. dụ ỳ , TH ẽ ã oo o ? A. TSH B. FSH C. GH D. MSH IV. Vận dụng: V o ệ ụ: o ậ ờ â ỏ é ạ â ờ : S o ờ ữ ợ ị d ễ nào? V. Hướng dẫn về nhà: - H ờ â ỏ 1, 2 SGK. - N ợ VD dẫ ứ o ứ Tiết 6 - Bài 8: NHIỄM S C THỂ I. Mục tiêu. 1. Kiến thức - H ợ ủ ộ NST ở ỗ o - M ợ ấ ú ủ NST ở ữ ủ â - H ợ ứ ủ NST ố d ạ
  19. 2. Kỹ năng - Rè ĩ â 3. Thái độ - H ẩ ị ố 4. Năng lực cần đạt được: N : , ấ , d , ạo, o , ợ , dụ ệ , dụ ữ, o N , ĩ ệ o S - C ệ o S ứ NST, ứ o , ệ o ị ệ - Các kĩ n ng chuyên biệ trong mơn Sinh h , quan sát ( ằ ờ , ằ dụ ) II. Chuẩn bị của giáo viên và học sinh 1. Giáo viên: KHDH, - T o: H dạ ấ ú NST ở ỳ ữ B ụ 2. Học sinh: Soạ III. Tiến trình dạy - học. 1. Ổn định tổ chức, kiểm diện 2. Kiểm tra bài cũ: 3. Bài mới: 3. 1- Hoạt động khởi động: Nội dung, phương thức tổ chức: - GV giao nhiệm vụ: nêu một số vấ sau: + T bào gồm những bộ phận nào? Bộ phận nào quan tr ng nhất?Vì sao? + NST là gì? Vì sao mỗi lồi khác nhau cĩ bộ NST khác nhau? - HS ti p nhận và th c hiện nhiệm vụ theo cá nhân. - V n phẩm của h c sinh V o 3. 2. Hình thành kiến thức Hoạt động của V Hoạt động của HS Nội dung NL KN TH Hoạt động 1: Tính đặc trưng của bộ nhiễm sắc thể - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị , - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â , eo , eo - P ệ dạ : T o: H dạ ấ ú NST ở ỳ ữ B ụ - V ệ I. Tính đặc trưng của NST - HS ứ bộ nhiễm sắc thể NL: - Y ầ HS ầ ầ ụ I, quan - T o o , ụ I, H 8 1 ẽ : d ỡ , NST ồ ạ ờ â ỏ : + T o o ừ ấ , - ST tồn tạ n t ế d ỡ NST ồ ạ ồ Bộ NST ộ d , n o tron tế b o s n ừ ồ ỡ ộ , ệ ạo, ỡn v tron o + T o o NST 2n. tử? ỉ ộ NST ủ
  20. - T ế n o l ặp ST ỗ ồ - T o o dụ o , t ơn ồn ? + 2 NST ố ( o ) ỉ ứ 1 ợ - P ân b t bộ ST dạ , NST o ỗ tác l ỡn bộ ơn bộ ? ồ  Số NST - V ấ ạ : o + Bộ NST ứ ộ , ộ NST ồ , 1 NST ồ  NST ộ ộ , ồ ố ừ ố, 1 Số NST ố ẵ ệ ồ ố ừ ẹ ệ 2 ( ộ ỡ - Y ầ HS ộ ) - ở ữ o H 8 2 ộ NST ủ ồ + Bộ NST ỉ ứ 1 ữ ấ , NST ủ ỗ o o ở 1 ố ụ I ờ ồ  Số NST nh kí â ỏ : NST ộ ệ XX, XY - M ộ NST ủ ệ ( ộ ồ ấ ố ợ ộ ) - Mỗ o ậ dạ ở o ộ NST và con cái? - HS o ố ợ dạ - V ú ậ ợ : 4 - GV phân tích thêm: NST ồ : NST + 1 ạ ồ (XX) + 2 ữ V ồ + 1 ở ỳ ộ o oạ , o o C o NST ỉ 1 ( , â ấ , ệ ) NST ở ữ o ạ , dạ - HS o , e, ạ , ữ ợ : V. + Số ợ NST ở - Cho HS quan sát H các lồi khác nhau. 8.3 + Số ợ NST - Y ầ HS 8 ờ â ỏ : ộ o ủ o - ận xét v số l n ST tron bộ l ỡn bộ ở lo ? - Số l n ST ĩ p ản n trìn ộ t ến o lo k n ? Vì sao?
  21. - Hã n u ặ ểm ặ tr n bộ ST ở mỗ lo s n vật? Hoạt động 2: Cấu trúc của nhiễm sắc thể - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị , - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â , eo , eo - P ệ dạ : T o: H dạ ấ ú NST ở ỳ ữ B ụ II.Cấu trúc của NL: - M dạ , - HS quan sát và mơ nhiễm sắc thể , ủ NST ở - Cấ ú dụ ữ ? ủ NST ợ ệ - HS ú ệ õ ấ ở ữ thơng tin và 1- 2 crơmatit + H dạ : ạ , - Y ầ HS 2- Tâ ộ e, ữ V (ICT), H 8 5 o : ố 1 + Dài: 0,5 – 50 NL; dụ 2 ỉ ữ o e , ờ kính KHV quan ầ ấ ú o ủ - L e V 0,2 – 2 micromet. sát tiêu NST? ệ + Cấ ú : ở ữ ẳ NST ồ 2 o - M ấ ú NST ở ở â ữ ủ ộ phân bào? + Mỗ o ồ 1 â ADN - V ệ H 8 4 oạ Hoạt động 3: Chức năng của nhiễm sắc thể - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị , , - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â - P ệ dạ : SGK III. Chức năng của - Y ầ HS - HS nhiễm sắc thể NL: ụ III SGK, trao ụ III S , o - NST ấ ú , ờ â ờ e , ỗ e ở ỏ : â ỏ ộ ị ị ấ , ? ST ĩ ặ ểm ì - Rú ậ N ữ ấ d , l n qu n ến ú , ố ợ NST ạo tru n? dẫ ạ d - NST ấ ADN, â ủ ADN dẫ â ủ NST
  22. ạ d ợ o é ệ o . 3. Luyện tập - Y ầ HS ờ â ỏ 1, 2,3 S IV. Vận dụng: - Số ợ NST ộ o ủ o ? V o? - Hã ủ ộ NST ở ỗ o ậ ? V. Tìm tịi mở rộng: - H ờ â ỏ S - ẻ ẵ 9 1 9 2 o ở ậ
  23. Tiết 7 - Bài 11: PH T SINH I O TỬ V THỤ TINH I. Mục tiêu. 1. Kiến thức - H ợ o ở ộ ậ - N ợ ữ ố ữ o - P â ợ ĩ ủ â ụ d dị 2. Kỹ năng - T ụ è ĩ , â d ( â , o ) 3. Thái độ - HS ộ 4. Năng lực cần đạt được: N : , ấ , d , ạo, o , ợ , dụ ệ , dụ ữ, o N , ĩ ệ o S - C ệ o S ứ â , ụ ứ o , ệ o ị ệ - Các kĩ n ng chuyên biệ trong mơn Sinh h , quan sát, o o II. Chuẩn bị của giáo viên và học sinh 1. Giáo viên: KHDH, T : S ụ 2. Học sinh: HS: B ụ: Vẽ ồ o III. Tiến trình dạy - học. 1. Ổn định tổ chức, kiểm diện 2. Kiểm tra bài cũ: - N ữ d ễ ủ NST ủ â ? - Đ ố ữ â â ? 3. Bài mới: 3. 1- Hoạt động khởi động: Nội dung, phương thức tổ chức: - GV giao nhiệm vụ: nêu một số vấ sau: + N ữ o ủ NST o â ạo ữ oạ o khác nhau? + Quá trình phát sinh giao t c và cái cĩ gì giống và khác nhau? ( vấ m i và khĩ) - HS ti p nhận và th c hiện nhiệm vụ theo nhĩm 2-4 h c sinh - Đ n phẩm của h c sinh V o : C o o ợ â ẽ o , o khác nhau? Chúng ù 3. 2. Hình thành kiến thức Hoạt động của V Hoạt động của HS Nội dung NL KN TH Hoạt động 1: Sự phát sinh giao tử - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị ,
  24. - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â , eo , eo - P ệ dạ : HDH, S - V ầ HS - HS ứ I. Sự phát sinh NL: ứ thơng tin, quan sát H giao tử , ụ I, H 11 11 S ờ Đ ố S ờ â ỏ : - HS lên trình bày trên ữ ấ , - Trình bày quá trình tranh quá trình phát o d , o o : ạo, cái? -HS lên trình bày quá + Giống nhau: - V ố ạ ứ o - C o ầ o - Y ầ HS o ậ cái. (nỗn nguyên bào, , ờ : - C HS ậ tinh nguyên bào) ợ , - N ố é , ệ dụ ủ 2 - HS d o nguyên phân liên ệ o S H 11, ị ầ thơng tin và ? ợ ố - Nỗ o ậ 1 ( khác nha ữ 2 o ậ 1 Xem phim) trình. ệ â NL: ứ - V ố ứ - Đạ d ệ o o NP, GP, TT ú , ậ é , + Khác nhau - S k n u v kí sung. (Bảng) t ớ v số l n - HS ĩ tr n v t n trùn ĩ ờ n ì? Phát sinh giao tử cái Phát sinh giao tử đực - Nỗ o ậ 1 â I - T o ậ 1 â o ứ 1 ( cho 2 tinh o ậ 2 ỏ) ỗ o ậ 2 ( - Mỗ o ậ 2 ) â o 2 , - Nỗ o ậ 2 â ù II o 1 ứ 2 ( - : Từ 1 o ậ 1 ỏ) 1 o ứ ( â o 4 ù ( ) NST). - : ừ 1 ỗ o ậ 1 â o 3 ị 1 o ứ ( NST) Hoạt động 2: Thụ tinh - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị , - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â , eo
  25. - P ệ dạ : HDH, S , T : S ụ - V ầ HS - N ứ S NL: ứ ờ II. Thụ tinh , ụ II S ờ - N ợ : Do - T ụ â ỏ : â ộ ậ ủ ợ ẫ ấ , - u k n m t NST ồ ữ 1 o d , tinh? trong quá trì P ạo 1 o ạo, - u bản ất qu o - T ấ ủ trìn t t n ? ồ ố ụ o NST S ợ ẫ ợ ủ 2 ộ â , - Tạ s o s kết p ủ oạ o ộ ( NST) ạo ợ n ẫu n n ữ ã ạo ộ â ỡ TH: Sin o tử v lạ ợ ứ ợ ộ (2 NST) ở ợ 6,7 tạo p tử NST tổ p ST k n u ồ ố v n uồn ố ? Hoạt động 3: Ý nghĩa của giảm phân và thụ tinh - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị , - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â , eo , eo - P ệ dạ : HDH, SGK - Y ầ HS III. Ý nghĩa của NL: ứ ụ III, - HS d o giảm phân và thụ , o ậ S ờ : tinh ờ â ỏ : - â ạo ấ , - N ĩ ủ o ứ ộ d , â ụ NST ộ ạo, d - HS ứ - T ụ dị? ụ ộ NST ỡ o ộ , -S ợ ủ ợ quá trình nguyên NL: ứ â , â NP, GP, TT ụ o d ị ộ NST ủ - V ố ạ ứ o ữ tính. - â ạo oạ o ồ ố , ợ ẫ ủ
  26. o ấ ệ dị ợ ở o ữ ạo ồ ệ o ố o 3. Luyện tập 1 o ậ 1 ứ 2 NST ồ A B â ẽ o ấ oạ ù ? Hã o ị o ữ ầ â ú : A 1 oạ ù B. 4 oạ ù C 2 oạ ù D 8 oạ ù IV. Vận dụng: ỉ 1 ỗ o ậ 1 ứ 3 NST A B C â ẽ o ấ ứ ? Hã â ờ ú : A 1 oạ ứ B 4 oạ ứ C 2 oạ ứ D 8 oạ ứ (Đ : 1 o ứ ỉ o 1 ứ 3 , ứ ộ o ữ oạ ứ : ABC, AB , A C, A , BC, B , C, ) V. Tìm tịi mở rộng: - H ờ â ỏ 1, 2,3 SGK. - o ộ NS ủ o ữ ạ d ị ệ? B dị ợ ấ ệ o ú ở o ữ ợ ở o o? - L ậ 4, 5 36 - Đ ụ “E ?” 37 Tiết 16: ADN và bản chất của gen I. Mục tiêu: S o ầ : 1 K ến t : - HS ợ ủ â ủ AND - N ợ ấ o ủ e - P â ứ ủ AND 2 K năn : - P ợ ĩ , â - Rè ĩ oạ ộ 3 T ộ: - dụ ứ ậ o II. Chuẩn bị tài liệu và TBDH: GV: - Tranh phĩng to hình 16 SGK - M ấ ú â ủ ADN
  27. HS: T III.Tiến trình tổ chức dạy và học: 1 ổn ịn tổ : 9A 9C 9B 9D 2 K ểm tr b ũ: ? N ấ ạo ủ ADN? V o ADN dạ ù? ? L ậ 4,5,6 S 3 Dạ v ọ b mớ : * Đ ấ : T d ợ ữ ạ ợ ờ ADN e ằ NST ấ o ADN , ỗ e ấ ú 1 oạ ạ ủ â ADN Vở ADN o eo o? ==> V o hơm nay Hoạt động của thầy & trị Nội dung kiến thức cần đạt Hoạt động 1 I. DN tự nhân đơi theo những - V Y/C oạ 1-2 nguyên tắc nào ? ==> o e ? - HS: ợ , ờ , - ADN â ạ NST ở ủ â AND trung gian - V Y/C ụ , - ADN â eo ú ẫ 16 S , o ậ : ầ ? Hoạ ộ ầ ủ ADN ầ â - HS: P AND o o , 2 ạ dầ ? Q â d ễ ấ - Q â : ạ ủ ADN + H ạ ADN eo - HS: D ễ 2 ạ d ? C N o + C ủ ạ ừ do eo - HS: N ạ mơi NTBS, 2 ạ ủ ADN o ờ ộ o eo NTBS dầ ợ d ạ ? S ạ ở 2 ADN o ủ ADN ẹ eo d ễ o ợ - HS: Mạ eo ==> : H â ADN o ạ ủ ẹ ợ ố ố ? N ậ é ấ ạ ủ ADN ẹ 2 ADN ẹ ADN con.
  28. - HS: ấ ạo 2 ADN o ố ố ẹ - HS ạ d ệ ậ é , sung Nguyên tắc: SGK (T 49) - V o ỉ ứ => Từ ã o ậ HS ợ â ủ ADN ? - V o HS ậ ậ dụ : Mộ oạ ạ ấ ú : - A - G - T - X - X - A - - T - X - A - G - G - T - ==>V ấ ú ủ 2 oạ ADN ợ ạo ừ oạ ADN - V ỏ : ? Qú â ủ ADN d ễ eo o - HS: C 3 : ẫ , ữ ạ ộ Hoạt động 2 II. Bản chất của gen. - V Y/C S o : - e 1 oạ ủ ADN, ứ ? B ấ o ủ e d ị ? e ứ - B ấ o ủ e ADN - HS ờ , ấ ạ ố - C ứ : e ấ ú 3 ã ị ấ ú â o e ==> e ằ NST ==> B ấ o ADN ==> Mộ â ADN ồ gen III. Chức năng của ADN. Hoạt động 3 ồ 2 ứ : - HS ứ S - L ữ d ? ADN ứ ? - T ạ d - V â ố ạ ứ ệ o ủ ADN * V ấ ạ : S â ủ ADN==> â NST ==> d ị ệ => Qú â ủ ADN ? Vì sao â ủ ADN ở â ủ o ở â ủ o ủ ậ
  29. ủ ậ - V : S ợ ệ ờ â o nguyên phân - S ữ ờ â o â ụ M ệ ợ ờ â ủ NST 4 C n ố v lu n tập - HS ậ ố - o ị o ữ ỉ ờ ú : ?1 Q â ủ ADN ở: a. Kì trung gian ầ ữ d. Kì sau e ố ( Đ/ : a) ?2 P â ADN â eo : ẫ B ữ ạ ộ ữ d C ỉ ú e C , ( Đ/ : e) 5 H ớn ẫn HS ở n : - H ờ â ỏ S - V dẫ ậ 2,4 - N ứ 17 - ẻ 17 S o ở ậ
  30. Tiết 9 - Bài 22: ỘT BIẾN CẤU TRƯC NHIỄM S C THỂ I.Mục tiêu: 1. Kiến thức: - HS ợ ệ â ộ ấ ú NST. - T ợ ấ ệ ị ủ ộ ấ ú NST ố ậ o ờ - H ợ ộ ố dạ ộ ấ ú NST. 2. Kỹ năng - ĩ ợ ứ , o e - ĩ ậ S , , , e e ệ â ấ ủ ộ NST - ĩ ỏ 3. Thái độ - H ậ ứ ú ộ e , ộ ấ ú , ố ợ NST 4. Năng lực cần đạt được: N : , ấ , d , ạo, o , ợ , dụ ệ , dụ ữ, o N , ĩ ệ o S - C ệ o S ứ ộ e , ộ ấ ú , ố ợ NST - Các kĩ n ng chuyên biệ trong mơn Sinh h , quan sát, â oạ â , ị ĩ / ệ ộ e , ộ ấ ú , ố ợ NST II. Chuẩn bị của giáo viên và học sinh: 1. Giáo viên: S dụ S , S V, HDH, T oạ ộ ợ ạ o ậ Tranh phĩng to hình 22 SGK T oạ ộ ợ ạ o ậ B ụ 2. Học sinh: C ẩ ị oạ IV. Tiến trình bài dạy: 1. Ổn định tổ chức, kiểm diện 2. Kiểm tra bài cũ: - Độ e ? VD? N â â ộ e ? - Tạ o ộ e ờ ạ o â ậ ? N ị ĩ ủ ộ e o ễ ấ ? 3. Bài mới: 3. 1- Hoạt động khởi động: Nội dung, phương thức tổ chức: V: o HS e ĐB ấ ú NST ấ oạ , oạ â ỏ ? - So ĐB NST ĐB ? Sản phẩm: - HS ờ : Mấ 1 oạ NST, ộ oạ NST? - V: Đâ dạ ĐB ấ ú NST, o 3. 2. Hình thành kiến thức
  31. Hoạt động của V Hoạt động của HS Nội dung NL KN TH Hoạt động 1: Đột biến cấu trúc NST là gì? - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị , - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â , eo , eo - V ầ HS I. ột biến cấu trúc sát H 22 và hồn thành - Q ĩ , NST là gì? KN: phân tích, ậ oạ ũ so sánh, phân tích kênh hình, - V ẻ ậ - T o ậ , ố - Độ ấ ú ứ , 1 HS ấ o NST ữ , ệ ậ o ấ ú nhĩm, trình - V ố ạ - 1 HS lên NST ồ dạ : ? Độ ấ ú NST NL: ệ ? ồ ữ dạ ấ oạ , oạ , ĐB CT NST, nào? - 1 HS o oạ , C dạ oạ - GV thơng báo: ngồi 3 C HS ậ é , dạ ị dạ ộ oạ Phiếu học tập:Tìm hiểu các dạng đột biến cấu trúc NST STT NST ầ NST ị T dạ ộ ồ oạ Mấ oạ H Mấ oạ A ABCDEFGH ồ oạ L ạ oạ BC L oạ B ABCDEFGH ồ oạ T oạ BCD o ạ Đ o oạ C ABCDEFGH thành DCB Hoạt động 2: Nguyên nhân phát sinh và tính chất của đột biến cấu trúc NST - P : dạ , ỏ , ợ ở, ấ ị , - ậ : C ão - H ứ ứ oạ ộ : â , eo , eo - Cĩ n ữn n u n n ân - HS ứ II. Nguyên nhân n o â ột b ến ấu trú thơng tin SGk và nêu phát sinh và tính KN: phân tích, NST? ợ â chất của đột biến cấu so sánh, phân ậ , o trúc NST tích kênh hình, - Tìm ểu VD 1 2 tron ỡ ấ ú NST - N â ộ ứ SGK v o b ết ĩ ạn - HS ứ VD ấ ú NST ủ , ệ ột b ến n o? ĩ l ợ VD1: ấ do â , nhĩm, trình ĩ ạ ? oạ , ạ o o o o oạ - Hã o b ết tín ất ờ ỡ ấ NL: hồn thiệ
  32. (l ạ ) ột b ến ấu VD2: oạ , ợ ú NST o â ứ trúc NST? o ậ ạ TH : B o ệ - V : ộ ố - HS ú ậ oạ ủ ú , ấ MT, GDCD, dạ ộ ợ ( ấ ệ o ệ S 8 ( o do o oạ ỏ, o oạ â o ệ ), ờ dạ o o ), - L e V - Độ ấ ú mơn CN (cây o ú ứ NST ờ ạ ồ ậ ữ o , o ậ ) o ố ờ o ấ oạ oạ ỏ â d , e ã e ấ ỏ NST ợ o e o ố trên NST. B ấ ú NST ủ o o ố ợ khác. e - Mộ ố ộ ợ , ĩ o ố hố. 3. 3- Hoạt động luyện tập: - V eo â dạ ộ ấ ú NST HS ừ dạ ộ IV- Hoạt động vận dụng: - Tạ o ộ ấ ú NST ờ â ạ o ậ ? V- Tìm tịi mở rộng: - HS ờ â ỏ S - C ẩ ị 23: Độ ố ợ ễ
  33. Tiết 10 - BÀI 49: QUẦN XÃ SINH V T I. MỤC TI U: 1. Kiến thức: - H ợ ệ ầ ã ậ , â ệ ầ ã ầ - H ợ ấ ủ ầ ã o dụ, ố ệ ữ oạ ầ ã, ữ o o ầ ã â ằ - M ợ ộ ố dạ o ầ ã ỉ ộ ố ạ do ộ ủ o ờ â 2. Kỹ năng: - Rè â P d â o - Rè ĩ â ố ệ ĩ , , 3. Thái độ: Xâ d ứ , e ậ ộ Củ ố o ứ 4. Năng lực cần đạt được: N , ấ , d , ạo, o , ợ , dụ ệ , dụ ữ II. CHUẨN BỊ 1. Giáo viên: - o , S , T ẽ S , ẫ ậ , 2. Học sinh - Vở , S , N ấ ợ ẽ ệ S III. TIẾN TRÌNH B I D : 1. Ổn định lớp 2. Kiểm tra bài cũ - HS1: N ố ữ ầ ờ ầ ậ ? Tạ o ạ ? - HS2: T dâ ố ẻ dâ ố o? Đ p n: 2, Tháp dâ ố ẻ ộ do ố ợ ẻ e o Cạ ỉ ( ỉ ệ o o, ấ ) T dâ ố dâ ố ẹ , ỉ , ạ ầ ẳ ứ , ệ ỉ ệ ỉ ệ o ấ , o 3. Bài mới: Họat động của Họat động của học sinh Nội dung NL KN TH giáo viên HO T ỘN 1: Mở đầu Mụ : HS ợ ộ d ủ ầ ạ ợ , ạo â
  34. o o Nộ d : o ệ - V ỏ : T o ầ ậ ? - Từ V ấ : C ậ ù o ố o ộ ờ , ợ o ộ ị , o ố o ầ ? Vậ ữ ậ o ố o ộ ờ ? ữ s ậ o ố ệ o ? - ậ é , -> V o 49 HO T ỘN 2: Hình thành kiến thức - N ) Mụ : ữ ố ệ ữ ậ ù o o : ạ : , ỗ ợ, ộ , ộ , , ị ậ , - ( â oạ , dụ, ĩ ) ố ệ ù o , o ấ b) Nộ d : HS ứ trên các ki n thứ ã t, làm việc v i sách giáo khoa, , ợ hoạ ộng cá nhân, nhĩm hồn thành yêu cầu h c tập. tác. - C - V o HS ạ - HS I. Thế nào là một ệ ầ ã ợ : quần xã sinh trong mơn Sinh ? C o b ết rừn m n t + C ầ : â ụ , vật(QXSV)? ớ ĩ n ữn quần t ể n o? â ỗ, â , â ? Rừn n ập mặn ven b ển leo ĩ n ữn quần t ể n o? + Q ầ ộ ậ : , - Q ầ ã ậ : ? Tron 1 o t n n , , , â ậ ợ ữ QTSV ĩ n ữn quần t ể n o? khác lồi cùng chung ? C quần t ể tron quần + Q ầ ậ : o , ố o ộ xã ĩ qu n vớ n u n , o, ố o t ế n o? Q ầ ộ ậ : ố , , ị , ú - V ấ : o , é , d ố ệ ừ ợ ầ ã + Q ệ ù o , ộ ố Vậ quần xã l ì? lồi. ấ ầ ã - Y ầ HS VD - HS ứ ấ ú ố ầ ã? ệ ị C ật - V ở ộ : T o ộ - HS ấ VD o ầ ờ ộ ố ờ ố o : é , è, ủ ú Vậ bể n - VD: Rừ Cú ĩ l quần xã s n vật P , o khơng? - HS ờ : nhiên, - V ờ + Đú ẫ ã ủ HS ầ ậ - V ở ộ : M ố ậ khác lồi.
  35. ầ ã ầ + S ỉ ẫ dấ ệ o ố , ố ngồi ệ ố ấ * L ệ: Tron sản xuất m ìn VAC ĩ p ả l quần xã s n vật - Là mơ hình QXSV nhân khơng? ạo - Y ầ HS o ậ ờ : ? Quần xã s n vật k quần t ể s n vật n t ế - HS o ậ nào? trình bày. - V ậ é , (Nộ d ) Phân biệt quần xã và quần thể: Quần xã sinh vật Quần thể sinh vật - ồ ầ - ồ ù o - Độ dạ o - Độ dạ ấ - Mố ệ ữ ầ ệ - Mố ệ ữ ệ ù o ủ ệ d d ỡ o ủ ệ d Y ầ HS ứ - HS ứ 4 dị II. Những dấu hiệu S ụ II ầ , ụ II S trang 147 điển hình của một 147 ờ â ợ â ờ quần xã ỏ : ú ậ ? Trìn b ặ ểm ơ - Q ầ ã bản 1 quần xã s n ố vật? ợ ầ - N ứ 49 - HS o , o ậ o : ợ : + Số ợ o + Độ dạ ố o ầ ã ợ ? Độ ạn v ộ n u ợ o o ầ ã ữ k n u ăn bản ở ểm + Độ ố ợ ỉ ố: ộ dạ , nào? o ỗ o ộ , ộ ờ - V : ố o dạ ố ợ + T ầ o ỗ o ợ o ầ ã ạ ố ợ o ấ ố ệ ệ ủ ỗi lồi cao. ị o - GV cho HS quan sát o ầ ã ừ
  36. ệ ầ ã ừ B + Rừ ệ ? Qu n s t tr n n u s s k ơ bản v số ộ dạ o l n lo số l n t ể ố ợ ỗ lo tron quần xã o ấ Q ầ ã rừn m n t ớ v quần xã rừn t n ừ p ơn Bắ B ố ợ ? T ế n o l ộ t ờn ố o ặp? + Độ ờ S : C > 50%: o ờ ệ C C < 25%: o ẫ + Lo o 25 < C < 50%: o ị o ? n u bản 49 o ầ ã do ố ợ , ỡ b ết lo u t ế v lo ặ ấ oạ ộ tr n k n u ăn bản ở ủ ú ểm n o? + Lo o ỉ - V ậ é ố ở 1 ẫ ã o ẳ o - V ệ III. Quan hệ giữa ữ oạ ầ ã - HS e ngoại cảnh và quần ợ xã. ố ệ ữ oạ ầ - Ví : S - Y ầ HS ứ + S ủ èo VD S ờ â , ù dẫ ủ ỏ : ậ ũ oạ ộ ộ VD1: Đ u k n n oạ ản theo chu kì. ã ản ởn ến quần xã + Đ ệ ậ ợ n t ế n o? ậ o ộ VD2: Đ u k n n oạ ản ậ ũ Số - N â ố ã ản ởn ến quần xã ợ o ộ ậ ờ ( n t ế n o ? ố ố ợ ủ ữ ) - V ầ HS: Lấ lồi khác. ộ VD ở - HS VD ậ ậ ố ợ ; Số ủ oạ ầ ợ ợ ố ã, ệ ố ở ứ ộ ấ ị ù ợ ợ ? ủ ờ , - V: Số ợ ủ - HS e ạo â ằ
  37. ầ ị ố ợ ứ o ầ ủ ầ xã. ố , ệ ợ ệ ợ ố - Từ VD1 và VD2: ? Đ u - HS ứ k n n oạ ản ã ản ú ậ ởn n t ế n o ến quần xã s n vật? - HS ĩ ? n s n ọ ú ậ n t n k ốn ế s n ọ ? ( N HS ợ , V ) + ố ? Tron t tế n ờ t ở o o ệ ấ , ố ợ 1 o sử n k ốn ế s n o eo ợ o o ờ , o ọ n t ế n o? â ằ o nhiên. - HS ờ : - V ấ VD: dù o ỏ d ệ â ụ thân lúa. N èo d ệ ộ * L ệ: - V ậ é ố ứ HO T ỘN 3: Hoạt động luyện tập a. Mục tiêu: Củng cố, luyện tập ki n thức vừa h c. b. Nội dung: Dạ , oạ ộ , oạ ộ â Câu 1: Rừ ệ : A Mộ ầ ậ B. Mộ ầ ã ậ C Mộ ầ ã ộ ậ D Mộ ầ ã ậ Câu 2: Q ầ ã ậ ữ dấ ệ o?
  38. A Số ợ o o ầ ã B T ầ o o ầ ã C Số ợ ủ ừ o o ầ ã D. Số ợ ầ o o ầ ã Câu 3: Số ợ o o ầ ã ệ ỉ ố o â : A Độ , ộ dạ , ộ ậ B Độ dạ , ộ ờ , ộ ậ C Độ ờ , ộ , ộ ậ D. Độ dạ , ộ ờ , ộ Câu 4: C ỉ ố ệ ứ ộ o ú ố ợ o o ầ ã A. Độ dạ B Độ C Độ ờ D Độ ậ Câu 5: C ỉ ố ệ ậ ộ ủ ừ o o ầ ã : A Độ dạ B. Độ C Độ ờ D Độ ậ IV. Hoạt động vận dụng: ? T ộn n o on n ờ â mất ân bằn s n ọ tron quần xã ? C ún t ã v sẽ l m ì ể bảo v t n n n? V. Tìm tịi mở rộng: - H , ờ â ỏ 1-4/sgk-149 - Đ 50 “Hệ ” T ỗ ứ